Có 2 kết quả:
咽住 yàn zhù ㄧㄢˋ ㄓㄨˋ • 嚥住 yàn zhù ㄧㄢˋ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to suppress (a sob, harsh words etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to suppress (a sob, harsh words etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0